TT | Tên | Giá cho người bệnh không có BHYT |
1
| Xoa bóp toàn thân |
50.700
|
2
| Xoa bóp cục bộ bằng tay |
41.800
|
3
| Xoa bóp bằng máy |
28.500
|
4
| Xoa bóp bấm huyệt |
65.500
|
5
| Xét nghiệm viêm gan A |
80.000
|
6
| Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238.000
|
7
| Vi khuẩn nhuộm soi |
68.000
|
8
| Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường |
238.000
|
9
| Vật lý trị liệu hô hấp |
30.100
|
10
| Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
16.100
|
11
| Troponin T/I |
75.400
|
12
| Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
1.274.000
|
13
| Trích màng nhĩ |
61.200
|
14
| Trám bít hố rãnh |
212.000
|
15
| Trại rắn Đồng Tâm (TG) |
20
|
16
| Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
82.100
|
17
| Thông vòi nhĩ |
86.600
|
18
| Thông lệ đạo một mắt |
59.400
|
19
| Thông lệ đạo hai mắt |
94.400
|
20
| Thông đái |
90.100
|
21
| Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
40.400
|
22
| Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
63.500
|
23
| Thời gian máu đông |
12.600
|
24
| Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
12.600
|
25
| Thời gian Howell |
31.100
|
26
| Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) |
17.300
|
27
| Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
112.000
|
28
| Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
134.000
|
29
| Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
179.000
|
30
| Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
57.600
|
1 - 30 trong tổng số 246Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |